HOTLINE: 0564 338 339

Tổng kho tấm Alu, tấm Mica tại Miền Bắc

Bảng báo giá tấm Alu Alcorest mới nhất

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng, đại lý bảng báo giá tấm alu Alcorest mới nhất qua bài viết sau đây

Tấm Alu Alcorest là gì?

Alu alcorest trong nhà là tấm alu được công ty nhôm Việt Dũng, đây là sản phẩm mũi nhọn của công ty nhôm Việt Dũng. Được đa số khách hàng lựa chọn sử dụng vì chất lượng cao, giá thành phù hợp.

Báo giá tâm alu alcorest

Với quy trình sản xuất nguyên khối và đa dạng về độ dày từ ngoại thất lẫn nội thất thì mặt khác tấm nhôm alu alcorest lại rất phong phú về màu sắc trang trí, phù hợp với mọi nhu cầu của mọi khách hàng.

Là tấm phức hợp giữa tấm nhôm alu và lớp lõi là nhựa nên tấm alu alcorest chống chịu được với các tác nhân của thời tiết như chống nóng, chống cháy, chống thấm nước và cách âm, tiêu âm rất tốt so với các loại vật liệu khác.

Thông số kỹ thuật tấm ốp nhôm Alcorest

TT  Tên chỉ tiêu Tấm trong nhà  Tấm ngoài trời
3mm x 0.10 3mm x0.15 4mm x 0.20 3mm x0.20 4mm x 0.30 4mm x 0.50
1  Độ bền uốn (MPA) ≥ 30  ≥ 40 ≥ 55 ≥ 45 ≥ 75 ≥ 100
2  Mô dun đàn hồi x104 ≥ 0.75 ≥ 1.1 ≥ 1.5 ≥ 1.3 ≥ 1.7 ≥ 2.0
3  Lực chịu xuyên ( KN) ≥ 2.3 ≥ 2.7 ≥ 3.8 ≥ 3.5 ≥ 5.4 ≥ 7
4  Lực cắt (MPA) ≥ 10 ≥ 11 ≥ 15.5 ≥ 14 ≥ 19 ≥ 22
5  Lực chịu bóc ở 180˚ ≥ 2.2 ≥ 03 ≥ 04 ≥ 04 ≥ 05 ≥ 06
6  Nhiệt độ làm tấm biến dạng ≥ 55 ≥ 60 ≥ 80 ≥ 70 ≥ 85 ≥ 95

Chú ý : Các sản phẩm có kích thước khác thỏa mãn yêu cầu kỹ thuật về độ dày tấm và lớp nhôm màu cơ lý tính được áp dụng với cận dưới của sản phẩm cùng loại.

Bảng giá tấm Alu Alorest mới nhất

Chủng loại Mã màu Độ dày nhôm Độ dàytấm Giá niêm yết (VNĐ/tấm)
KT: 1020x2040 KT: 1220x2440 KT: 1500x3000

Alu Alcorest trong nhà: PET(Used indoors)

 EV2001 ÷ 2012  EV2014 ÷ 2020  0.06 2mm   242,000  
3mm   306,000  
4mm   374,000  
 EV2001÷2012, 2014÷2020,2022, 2031, 20AG  0.10 2mm 240,000 343,000  
3mm 275,000 393,000  
4mm 338,000 483,000  
5mm 405,000 578,000  
 EV2038  0.12 3mm   425,000  
4mm   478,000  
5mm   560,000  
 EV2001, 2002  0.15 3mm   477,000  
4mm   555,000  
5mm   645,000  
 EV2001÷2008, 2010÷2012,2014÷2018  0.18 3mm   523,000 791,000
4mm   597,000 902,000
5mm   677,000 1,023,000
6mm   769,000 1,162,000
 EV2001, 2002, 2022  0.21 3mm   661,000 999,000
4mm   755,000 1,141,000
5mm   874,000 1,321,000

 

Chủng loại Mã màu Độ dày nhôm Độ dàytấm Giá niêm yết (VNĐ/tấm)
KT: 1020x2040 KT: 1220x2440 KT: 1500x3000

Alu aclorest ngoài trời : PVDF(Used outdoors)

 EV3001, 3002, 3003, 3005,3006, 3007, 3008, 3010, 3011,3012, 3015, 3016, 3017, 3035  0.21 3mm 528,000 756,000 1,145,000
4mm 591,000 845,000 1,280,000
5mm 654,000 935,000 1,415,000
6mm 719,000 1,029,000 1,555,000
 EV3001, 3002, 3003,3005, 3006, 3010, 3017  0.30 3mm   911,000 1,380,000
4mm   1,000,000 1,510,000
5mm   1,092,000 1,650,000
6mm   1,197,000 1,810,000
 EV3001, 3002, 3003  0.40 4mm   1,155,000 1,745,000
5mm   1,218,000 1,840,000
6mm   1,323,000 2,000,000
 EV3001, 3002, 3003, 300530VB1, 30VB2  0.50 4mm   1,299,000 1,965,000
5mm   1,402,000 2,120,000
6mm   1,512,000 2,285,000

Mọi thắc mắc quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE: 0982.533.999 để được tư vấn và báo giá tốt nhất

Báo giá tấm Mica mới nhất

Báo giá tấm Mica mới nhất

Dưới đây là bảng báo giá tấm Mica mới nhất 2021. Chúng tôi chuyên cung cấp tấm Mica Trung Quốc và Đài Loan với giá...

Bảng báo giá tấm Alu Vertu mới nhất

Bảng báo giá tấm Alu Vertu mới nhất

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng, đại lý bảng báo giá tấm alu Vertu mới nhất qua bài viết sau đây

Bảng báo giá tấm Alu Victory mới nhất

Bảng báo giá tấm Alu Victory mới nhất

Quý khách hàng muốn có báo giá tấm alu Victory mới nhất xin vui lòng xem bảng giá tấm alu Victory dưới đây

HOTLINE